Có 3 kết quả:

得志 dé zhì ㄉㄜˊ ㄓˋ得誌 dé zhì ㄉㄜˊ ㄓˋ德治 dé zhì ㄉㄜˊ ㄓˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to accomplish one's ambition
(2) a dream come true
(3) to enjoy success

Bình luận 0

dé zhì ㄉㄜˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rule by virtue
(2) rule by setting virtuous example (Confucian ideal)

Bình luận 0